• Sách
  • 495.13 HUV
    Từ điển Hoa - Việt kinh tế - thương mại - tài chính - ngân hàng =

DDC 495.13
Tác giả CN Huỳnh, Diệu Vinh
Nhan đề Từ điển Hoa - Việt kinh tế - thương mại - tài chính - ngân hàng = Chinese - English - Vietnamese Dictionary of economics and international trade / Huỳnh Diệu Vinh
Thông tin xuất bản Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2001
Mô tả vật lý 686 tr. ; 16 cm.
Thuật ngữ chủ đề Economics-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Dictionaries-Vietnamese.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Tiếng Việt-Từ điển-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ điển-TVĐHHN.-Kinh tế
Từ khóa tự do Ngân hàng.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Kinh tế.
Từ khóa tự do Tài chính.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Thương mại.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(3): 000003500-1, 000003732
000 00000cam a2200000 a 4500
0014762
0021
0044897
005202201240952
008040319s2001 vm| chi
0091 0
035|a1456418453
035##|a1083170477
039|a20241202171705|bidtocn|c20220124095218|dmaipt|y20040319000000|zthuynt
0410|achi|aeng|avie
044|avm
08204|a495.13|bHUV
1000 |aHuỳnh, Diệu Vinh
24510|aTừ điển Hoa - Việt kinh tế - thương mại - tài chính - ngân hàng =|bChinese - English - Vietnamese Dictionary of economics and international trade /|cHuỳnh Diệu Vinh
260|aHồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia,|c2001
300|a686 tr. ;|c16 cm.
65010|aEconomics|xDictionaries.
65010|aChinese language|xDictionaries|xVietnamese.
65017|aTiếng Trung Quốc|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN.
65017|aTiếng Trung Quốc|vTừ điển|2TVĐHHN.|xKinh tế
6530 |aNgân hàng.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aKinh tế.
6530 |aTài chính.
6530 |aTừ điển.
6530 |aThương mại.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000003500-1, 000003732
890|a3|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003500 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 HUV Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000003501 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 HUV Sách 2
3 000003732 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 HUV Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào