|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4762 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4897 |
---|
005 | 202201240952 |
---|
008 | 040319s2001 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418453 |
---|
035 | ##|a1083170477 |
---|
039 | |a20241202171705|bidtocn|c20220124095218|dmaipt|y20040319000000|zthuynt |
---|
041 | 0|achi|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.13|bHUV |
---|
100 | 0 |aHuỳnh, Diệu Vinh |
---|
245 | 10|aTừ điển Hoa - Việt kinh tế - thương mại - tài chính - ngân hàng =|bChinese - English - Vietnamese Dictionary of economics and international trade /|cHuỳnh Diệu Vinh |
---|
260 | |aHồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a686 tr. ;|c16 cm. |
---|
650 | 10|aEconomics|xDictionaries. |
---|
650 | 10|aChinese language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|vTừ điển|2TVĐHHN.|xKinh tế |
---|
653 | 0 |aNgân hàng. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aTài chính. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aThương mại. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000003500-1, 000003732 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003500
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 HUV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003501
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 HUV
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003732
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 HUV
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào