|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47633 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 58291 |
---|
008 | 170328s2013 vm| a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396360 |
---|
035 | ##|a1083193164 |
---|
039 | |a20241203135714|bidtocn|c20170328154544|dtult|y20170328154544|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.1|bDOA |
---|
090 | |a332.1|bDOA |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Vân Anh. |
---|
245 | 10|aBad debts resolution in Vietnam banking system quantitative analysis and AMCs model /|cĐỗ Vân Anh ; Đào Thanh Bình hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a76 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgân hàng|xNợ xấu|xPhân tích định lượng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgân hàng |
---|
653 | 0 |aNợ xấu |
---|
653 | 0 |aPhân tích định lượng |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa Quản trị kinh doanh|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aĐào, Thị Thanh Bình|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000091396 |
---|
890 | |a1|c2|b0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091396
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.1 DOA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|