|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47634 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 58292 |
---|
008 | 170328s2011 vm| a 000 0 ita d |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404214 |
---|
035 | ##|a1083196549 |
---|
039 | |a20241203082455|bidtocn|c20170328154737|dtult|y20170328154737|zngant |
---|
041 | 0 |aita |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a458.02|bCAD |
---|
090 | |a458.02|bCAD |
---|
100 | 0 |aCao, Thùy Dương. |
---|
245 | 10|aLinguaggio settoriale e la traduzione di testi aziendali /|cCao Thùy Dương ; Trần Thanh Quyết hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a35 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Italia chuyên ngành|xKinh doanh|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Italia |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aTiếng Italia chuyên ngành |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa tiếng Italia|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aTrần, Thanh Quyết|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303006|j(1): 000091399 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091399
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-IT
|
458.02 CAD
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|