|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47637 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 58295 |
---|
008 | 170328s2014 vm| a 000 0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392340 |
---|
035 | ##|a1083196471 |
---|
039 | |a20241129092816|bidtocn|c20170328155154|dtult|y20170328155154|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.02|bNGH |
---|
090 | |a448.02|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thúy Hằng. |
---|
245 | 10|aProblèmes de la traduction des discours politiques/|cNguyễn Thúy Hằng ; Vũ Văn Đại hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a73 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xKĩ năng dịch|xTài liệu chính trị|xDiễn văn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aDiễn văn |
---|
653 | 0 |aTài liệu chính trị |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa tiếng Pháp|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aVũ, Văn Đại|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(1): 000091373 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091373
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
448.02 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào