• Sách
  • 495.9223 NGL
    Từ điển từ và ngữ Việt Nam /

DDC 495.9223
Tác giả CN Nguyễn, Lân.
Nhan đề Từ điển từ và ngữ Việt Nam / Nguyễn Lân.
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh, 2000.
Mô tả vật lý 2111 tr. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Từ điển-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Vietnamese language-Dictionaries.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000003836
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000003186-7, 000003834
000 00000cam a2200000 a 4500
0014764
0021
0044899
008040322s2000 vn| vie
0091 0
035##|a1083172865
039|a20040322000000|bhuongnt|y20040322000000|zhangctt
0410 |avie
044|avm
08204|a495.9223|bNGL
090|a495.9223|bNGL
1000 |aNguyễn, Lân.
24510|aTừ điển từ và ngữ Việt Nam /|cNguyễn Lân.
260|aTp. Hồ Chí Minh :|bTp. Hồ Chí Minh,|c2000.
300|a2111 tr. ;|c24 cm.
65007|aTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN.
65010|aVietnamese language|xDictionaries.
6530 |aTừ điển.
6530 |aTiếng Việt.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000003836
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000003186-7, 000003834
890|a4|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003186 TK_Tiếng Việt-VN 495.9223 NGL Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000003187 TK_Tiếng Việt-VN 495.9223 NGL Sách 2
3 000003834 TK_Tiếng Việt-VN 495.9223 NGL Sách 3
4 000003836 TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2 495.9223 NGL Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào