|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4764 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4899 |
---|
008 | 040322s2000 vn| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951290716 |
---|
035 | ##|a1083172865 |
---|
039 | |a20241130112000|bidtocn|c20040322000000|dhuongnt|y20040322000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bNGL |
---|
090 | |a495.9223|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Lân. |
---|
245 | 10|aTừ điển từ và ngữ Việt Nam /|cNguyễn Lân. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTp. Hồ Chí Minh,|c2000. |
---|
300 | |a2111 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aVietnamese language|xDictionaries. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000003836 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000003186-7, 000003834 |
---|
890 | |a4|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003186
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 NGL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003187
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 NGL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003834
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 NGL
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003836
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
495.9223 NGL
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào