Ký hiệu xếp giá
| 440.72 NGM |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hà My. |
Nhan đề
| Etude sur les connecteurs au contraire, par contre, en revanche et leurs equivalents en Vietnamien/Nguyễn Hà My; Nguyễn Thị Tú Anh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 63 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Pháp-Từ nối-Nghiên cứu-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ nối |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303009(1): 000091383 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47640 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 58298 |
---|
005 | 201805121426 |
---|
008 | 170328s2014 vm| a 000 0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392016 |
---|
039 | |a20241201151431|bidtocn|c20180512142656|dtult|y20170328155926|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a440.72|bNGM |
---|
090 | |a440.72|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hà My. |
---|
245 | 10|aEtude sur les connecteurs au contraire, par contre, en revanche et leurs equivalents en Vietnamien/|cNguyễn Hà My; Nguyễn Thị Tú Anh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a63 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xTừ nối|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTừ nối |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa tiếng Pháp|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(1): 000091383 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091383
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
440.72 NGM
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|