|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47642 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 58300 |
---|
008 | 170328s2014 vm| a 000 0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402538 |
---|
035 | ##|a1083190574 |
---|
039 | |a20241129162010|bidtocn|c20170328160216|dtult|y20170328160216|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.4071|bNGP |
---|
090 | |a338.4071|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Hà Phương. |
---|
245 | 10|aL intégration des technologies de l nformation et de la communication dans les cours de francais du tourisme au département de francais université de Hanoi /|cNguyễn Thị Hà Phương; Đỗ Quỳnh Hương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường đại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a103 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|xGiảng dạy|xỨng dụng công nghệ thông tin|xTruyền thông|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aỨng dụng công nghệ thông tin. |
---|
653 | 0 |aTruyền thông. |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa tiếng Pháp|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Quỳnh Hương|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(1): 000091385 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091385
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
338.4071 NGP
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|