|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4765 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4900 |
---|
005 | 202007061117 |
---|
008 | 040322s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382256 |
---|
035 | ##|a50386366 |
---|
039 | |a20241129164456|bidtocn|c20200706111754|danhpt|y20040322000000|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a039|bBAC |
---|
090 | |a039|bBAC |
---|
245 | 10|aBách khoa thư dành cho giới trẻ = La nouvelle encyclopédie de la jeunesse /|cNeil Ardley, Brenda Clarke, Jean Cooke...;Nguyễn Tiến Hùng...dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao Động,|c2001. |
---|
300 | |a1569 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aTừ điển bách khoa|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aEncyclopedias and dictionaries, Vietnamese. |
---|
653 | 0 |aTừ điển bách khoa. |
---|
653 | 0 |aBách khoa tri thức. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Tiến Hùng|edịch. |
---|
700 | 1 |aBrenda, Clarke. |
---|
700 | 1 |aJean, Cooke. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003549-50 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003549
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
039 BAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003550
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
039 BAC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|