DDC
| 495.9223 |
Tác giả CN
| Đỗ, Thanh. |
Nhan đề
| Từ điển từ công cụ tiếng Việt / Đỗ Thanh. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2002. |
Mô tả vật lý
| 228 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ-Tiếng Việt-Từ điển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Từ điển. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000003827-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4766 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4901 |
---|
008 | 040322s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415629 |
---|
035 | ##|a54369191 |
---|
039 | |a20241130172641|bidtocn|c20040322000000|dhuongnt|y20040322000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bDOT |
---|
090 | |a495.9223|bDOT |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Thanh. |
---|
245 | 10|aTừ điển từ công cụ tiếng Việt /|cĐỗ Thanh. |
---|
250 | |aTái bản lần 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2002. |
---|
300 | |a228 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003827-8 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003827
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 DOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003828
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 DOT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào