|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47660 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58318 |
---|
005 | 202101041415 |
---|
008 | 170331s2001 at| b 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2001535894 |
---|
020 | |a1862873941 |
---|
035 | |a48404672 |
---|
035 | ##|a48404672 |
---|
039 | |a20241128113834|bidtocn|c20210104141520|danhpt|y20170331091812|zanhpt |
---|
040 | |aANL|beng|cDLC|dANL|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |alccopycat |
---|
043 | |au-at--- |
---|
044 | |aat |
---|
050 | 00|aKU861.B84|bC66 2001 |
---|
082 | 04|a343.9407|bCOO |
---|
100 | 1 |aCooke, J. R.|q(John Richard),|d1943- |
---|
245 | 10|aArchitects, engineers & the law /|cJohn Cooke. |
---|
246 | 3 |aArchitects, engineers, and the law |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aSydney :|bFederation Press,|c2001 |
---|
300 | |axxxvii, 306 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 289-294) and index. |
---|
650 | 10|aArchitectural contracts|zAustralia. |
---|
650 | 10|aEngineering contracts|zAustralia. |
---|
650 | 10|aConstruction contracts|zAustralia. |
---|
651 | |aAustralia |
---|
653 | 0 |aHợp đồng xây dựng |
---|
653 | 0 |aHợp đồng kiến trúc |
---|
653 | 0 |aHợp đồng kỹ thuật |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000095814 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000095814
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
343.9407 COO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|