|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47672 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58330 |
---|
005 | 202107141544 |
---|
008 | 170331s1991 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 90005812 |
---|
020 | |a0582024447 |
---|
035 | |9(DLC) 90005812 |
---|
039 | |a20210714154200|banhpt|y20170331112433|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 00|aPE1128.A2|bW518 1991 |
---|
082 | 04|a808.04207|220|bWHI |
---|
100 | 1 |aWhite, Ronald V. |
---|
245 | 10|aProcess writing /|cRon White, Valerie Arndt. |
---|
260 | |aLondon ;|aNew York :|bLongman,|c1991 |
---|
300 | |avi, 186 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
440 | 0|aLongman handbooks for language teachers |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 186). |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric|xStudy and teaching. |
---|
650 | 10|aReport writing|xStudy and teaching. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aReport writing |
---|
653 | 0 |aTu từ |
---|
653 | 0 |aViết báo cáo |
---|
700 | 1 |aArndt, Valerie. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000097350 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000097350
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.04207 WHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào