|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47694 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58352 |
---|
008 | 170331s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456361550 |
---|
039 | |a20241209003437|bidtocn|c|d|y20170331153739|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.066|bDUI |
---|
090 | |a808.066|bDUI |
---|
100 | 1 |aDuigu, Gabi. |
---|
245 | 10|aVisuals :|bwriting about graphs, tables and diagrams /|cGabi Duigu; giới thiệu Nguyễn Thành Yến. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c2004. |
---|
300 | |a28 p. ;|c19 cm |
---|
490 | |aTài liệu luyện viết đề viết 1 của kỳ thi IELTS. khối học thuật. |
---|
650 | 0|aCharts, diagrams, etc. |
---|
650 | 0|aInternational English Language Testing System. |
---|
650 | 10|aGraphic methods|xStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aInternational English Language Testing System. |
---|
653 | 0 |aCharts, diagrams, etc. |
---|
653 | 0 |aGraphic methods. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thành Yến|egiới thiệu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000095937 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000095937
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.066 DUI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|