- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 620.1003 TUD
Nhan đề: Từ điển Anh - Việt kỹ thuật cơ khí =
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4770 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4905 |
---|
005 | 202103291019 |
---|
008 | 040322s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951283063 |
---|
035 | ##|a47143109 |
---|
039 | |a20241129134749|bidtocn|c20210329101914|danhpt|y20040322000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a620.1003|bTUD |
---|
245 | 00|aTừ điển Anh - Việt kỹ thuật cơ khí =|bEnglish - Vietnamese dictionary of engineering /|cPhan Văn Đáo, Quang Hùng, Trần Thế Sang, Nguyễn Thị Tuyết. |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bNxb. Tổng hợp Đồng Nai,|c1999 |
---|
300 | |a590 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEngineering|xDictionaries. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ thuật cơ khí|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển kĩ thuật |
---|
653 | 0 |aKĩ thuật cơ khí |
---|
700 | 0 |aQuang, Hùng. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Tuyết. |
---|
700 | 0 |aPhan, Văn Đáo. |
---|
700 | 0 |aTrần, Thế Sang. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000003477-8 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000003477
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
620.1003 TUD
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000003478
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
620.1003 TUD
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|