• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 620.1003 TUD
    Nhan đề: Từ điển Anh - Việt kỹ thuật cơ khí =

DDC 620.1003
Nhan đề Từ điển Anh - Việt kỹ thuật cơ khí = English - Vietnamese dictionary of engineering / Phan Văn Đáo, Quang Hùng, Trần Thế Sang, Nguyễn Thị Tuyết.
Thông tin xuất bản Đồng Nai :Nxb. Tổng hợp Đồng Nai,1999
Mô tả vật lý 590 tr. ;21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Engineering-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề English language-Dictionaries-Vietnamese.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Kĩ thuật cơ khí-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Từ điển kĩ thuật
Từ khóa tự do Kĩ thuật cơ khí
Tác giả(bs) CN Quang, Hùng.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Tuyết.
Tác giả(bs) CN Phan, Văn Đáo.
Tác giả(bs) CN Trần, Thế Sang.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000003477-8
000 00000cam a2200000 a 4500
0014770
0021
0044905
005202103291019
008040322s1999 vm| eng
0091 0
035|a951283063
035##|a47143109
039|a20241129134749|bidtocn|c20210329101914|danhpt|y20040322000000|zhangctt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a620.1003|bTUD
24500|aTừ điển Anh - Việt kỹ thuật cơ khí =|bEnglish - Vietnamese dictionary of engineering /|cPhan Văn Đáo, Quang Hùng, Trần Thế Sang, Nguyễn Thị Tuyết.
260|aĐồng Nai :|bNxb. Tổng hợp Đồng Nai,|c1999
300|a590 tr. ;|c21 cm.
65010|aEngineering|xDictionaries.
65010|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese.
65017|aTiếng Anh|xKĩ thuật cơ khí|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Anh
6530 |aTừ điển kĩ thuật
6530 |aKĩ thuật cơ khí
7000 |aQuang, Hùng.
7000 |aNguyễn, Thị Tuyết.
7000 |aPhan, Văn Đáo.
7000 |aTrần, Thế Sang.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000003477-8
890|a2|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000003477 TK_Tiếng Anh-AN 620.1003 TUD Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000003478 TK_Tiếng Anh-AN 620.1003 TUD Sách 3