|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4771 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4906 |
---|
005 | 202103260855 |
---|
008 | 040322s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417930 |
---|
035 | ##|a1083167128 |
---|
039 | |a20241202114556|bidtocn|c20210326085501|danhpt|y20040322000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a603|bTUD |
---|
245 | 00|aTừ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt =|bEnglish - Vietnamese scientific and technical dictionary: Khoảng 95000 từ /|cTrương Cam Bảo, Nguyễn Văn Hồi, Phương Xuân Nhàn... |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2002 |
---|
300 | |a1220 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aScience|xDictionaries. |
---|
650 | 10|aTechnology|xDictionaries. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aKhoa học kĩ thuật|xTiếng Anh|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKhoa học kĩ thuật |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 0 |aTrương, Cam Bảo. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Hồi. |
---|
700 | 0 |aPhương, Xuân Nhàn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000003179-80, 000003413 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003179
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
603 TUD
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000003180
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
603 TUD
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000003413
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
603 TUD
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|