• Sách
  • 603 TUD
    Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt =

DDC 603
Nhan đề Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese scientific and technical dictionary: Khoảng 95000 từ / Trương Cam Bảo, Nguyễn Văn Hồi, Phương Xuân Nhàn...
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2002
Mô tả vật lý 1220 tr. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Science-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề Technology-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề English language-Dictionaries-Vietnamese.
Thuật ngữ chủ đề Khoa học kĩ thuật-Tiếng Anh-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Khoa học kĩ thuật
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN Trương, Cam Bảo.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Hồi.
Tác giả(bs) CN Phương, Xuân Nhàn.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000003179-80, 000003413
000 00000cam a2200000 a 4500
0014771
0021
0044906
005202103260855
008040322s2002 vm| eng
0091 0
035|a1456417930
035##|a1083167128
039|a20241202114556|bidtocn|c20210326085501|danhpt|y20040322000000|zhangctt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a603|bTUD
24500|aTừ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt =|bEnglish - Vietnamese scientific and technical dictionary: Khoảng 95000 từ /|cTrương Cam Bảo, Nguyễn Văn Hồi, Phương Xuân Nhàn...
260|aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2002
300|a1220 tr. ;|c24 cm.
65010|aScience|xDictionaries.
65010|aTechnology|xDictionaries.
65010|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese.
65017|aKhoa học kĩ thuật|xTiếng Anh|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Anh
6530 |aKhoa học kĩ thuật
6530 |aTừ điển
7000 |aTrương, Cam Bảo.
7000 |aNguyễn, Văn Hồi.
7000 |aPhương, Xuân Nhàn.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000003179-80, 000003413
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003179 TK_Tiếng Anh-AN 603 TUD Sách 2
2 000003180 TK_Tiếng Anh-AN 603 TUD Sách 3
3 000003413 TK_Tiếng Anh-AN 603 TUD Sách 5 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào