|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4773 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4908 |
---|
008 | 040323s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375976 |
---|
035 | ##|a50753471 |
---|
039 | |a20241130171940|bidtocn|c20040323000000|dhuongnt|y20040323000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bDUD |
---|
090 | |a495.9223|bDUD |
---|
100 | 0 |aDương, Kỳ Đức. |
---|
245 | 10|aTừ điển trái nghĩa - đồng nghĩa tiếng Việt :|bDùng cho học sinh phổ thông các cấp /|cDương Kỳ Đức chủ biên, Vũ Quang Hào. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a222 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xĐồng nghĩa|xTrái nghĩa|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển tiếng Việt. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
700 | 0 |aVũ, Quang Hào. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003271-2 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003271
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 DUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003272
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 DUD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào