• Sách
  • 398.22 LUS
    Từ điển điển cố Trung Hoa :

DDC 398.22
Tác giả CN Lưu, Lực Sinh.
Nhan đề Từ điển điển cố Trung Hoa : Biên dịch từ cuốn Thái đồ điển cố từ điển do Thượng Hải Từ thư xuất bản năm / Lưu Lực Sinh; Nguyễn Văn Thiệu, Đào Duy Đạt dịch.
Lần xuất bản In lần thứ 3.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hoá thông tin, 2002.
Mô tả vật lý 363 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-Điển cố-Trung Hoa-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Trung Hoa.
Từ khóa tự do Điển cố.
Từ khóa tự do Từ điển.
Tác giả(bs) CN Đào, Duy Đạt.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Thiệu dịch.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000005229-30
000 00000cam a2200000 a 4500
0014774
0021
0044909
005201911211434
008040323s2002 vm| vie
0091 0
035|a1456415630
035##|a1083170523
039|a20241201153420|bidtocn|c20191121143447|dtult|y20040323000000|zhangctt
0410 |avie
044|avm
08204|a398.22|bLUS
090|a398.22|bLUS
1000 |aLưu, Lực Sinh.
24510|aTừ điển điển cố Trung Hoa :|bBiên dịch từ cuốn Thái đồ điển cố từ điển do Thượng Hải Từ thư xuất bản năm /|cLưu Lực Sinh; Nguyễn Văn Thiệu, Đào Duy Đạt dịch.
250|aIn lần thứ 3.
260|aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2002.
300|a363 tr. ;|c21 cm.
65017|aTừ điển|xĐiển cố|zTrung Hoa|2TVĐHHN.
6514|aTrung Hoa.
6530 |aĐiển cố.
6530 |aTừ điển.
7000 |aĐào, Duy Đạt.
7000 |aNguyễn, Văn Thiệu|edịch.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000005229-30
890|a2|b9|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000005229 TK_Tiếng Việt-VN 398.22 LUS Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000005230 TK_Tiếng Việt-VN 398.22 LUS Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào