|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4775 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4910 |
---|
005 | 202103260955 |
---|
008 | 040323s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376333 |
---|
035 | ##|a1083172186 |
---|
039 | |a20241201163953|bidtocn|c20210326095543|danhpt|y20040323000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a610.3|bVUC |
---|
100 | 0 |aVũ, Hữu Chánh. |
---|
245 | 10|aTừ điển thuật ngữ y học Anh - Pháp - Việt :|bPhần từ ngữ: Anh - Pháp - Việt, Pháp - anh, phần đàm thoại y học chuyên khoa Anh - Pháp..../|cVũ Hữu Chánh. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bĐà Nẵng,|c2001 |
---|
300 | |a483 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aMedicine|xDictionaries|xPolygot. |
---|
650 | 17|aThuật ngữ|xY học|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aY học |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ y học |
---|
653 | 0 |aTừ điển y học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000003757 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000003758 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003757
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
610.3 VUC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003758
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
610.3 VUC
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào