|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4777 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4912 |
---|
008 | 040323s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409709 |
---|
035 | ##|a1083195022 |
---|
039 | |a20241130153850|bidtocn|c20040323000000|dhuongnt|y20040323000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a310|bSOL |
---|
090 | |a310|bSOL |
---|
110 | 2 |aTổng Cục Thống Kê. |
---|
245 | 10|aSố liệu kinh tế - xã hội các nước và vùng lãnh thổ trên thế giới /|cTổng Cục Thống Kê. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2002. |
---|
300 | |a675 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aThống kê xã hội|xThống kê kinh tế|xQuốc gia|xVùng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuốc gia. |
---|
653 | 0 |aThống kê kinh tế. |
---|
653 | 0 |aLãnh thổ. |
---|
653 | 0 |aThống kê xã hội. |
---|
653 | 0 |aVùng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000004970 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004970
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
310 SOL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào