- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 428.34 LEB
Nhan đề: Learn to listen, listen to learn :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47787 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58445 |
---|
005 | 202106111041 |
---|
008 | 210610s2000 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a42454239 |
---|
035 | ##|a1083194231 |
---|
039 | |a20241128111044|bidtocn|c20210611104126|dmaipt|y20170407081724|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.34|bLEB |
---|
100 | 1 |aLebauer, Roni Susan |
---|
245 | 10|aLearn to listen, listen to learn :|bAcademic listening and note-taking /|cRoni Susan Lebauer |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bLongman,|c2000 |
---|
300 | |axiv, 225 p. ;|c28 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|2TVĐHHN.|vGiáo trình|xKĩ năng ghi chép |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKĩ năng ghi chép |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000093494-5, 000093497, 000105037, 000105322 |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000093494
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.34 LEB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000093495
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.34 LEB
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:21-01-2025
|
|
|
3
|
000093497
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.34 LEB
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000105322
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.34 LEB
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
000105037
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.34 LEB
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|