|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4779 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4914 |
---|
005 | 202012231009 |
---|
008 | 040323s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a53986816 |
---|
039 | |a20201223100911|banhpt|c20200422124323|dtult|y20040323000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a331.109597|bLAB |
---|
110 | 2 |aGeneral Statistical Office. |
---|
245 | 00|a1999 population and housing census :|bCensus monograph on labour force and employment in Vietnam / |cGeneral statistical office |
---|
260 | |aHaNoi :|bGeneral Statistical Office,|c2002 |
---|
300 | |a141 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aThống kê dân số|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aEmployment|zVietnam|vStatistics. |
---|
651 | 4|aVietnam|xPopulation|vStatistics. |
---|
651 | 4|aVietnam|xCensus, 1999. |
---|
653 | 0 |aSố liệu thống kê |
---|
653 | 0 |aThị trường lao động |
---|
653 | 0 |aViệc làm |
---|
653 | 0 |aLao động |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000004973-5 |
---|
890 | |a3|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004973
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
331.109597 LAB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000004974
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
331.109597 LAB
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000004975
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
331.109597 LAB
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào