Ký hiệu xếp giá
| 491.78 VUB |
Tác giả CN
| Vũ, Thị Bằng. |
Nhan đề
| Приложение к диссертации /Vũ Thị Bằng ; Nguyễn Đình Luận hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2007. |
Mô tả vật lý
| 48c. ; 30cm. |
Phụ chú
| Phụ lục. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Luận án. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phụ lục. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| приложение. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000034991 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302004(1): 000034990 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000034994 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 478 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 487 |
---|
008 | 080104s2007 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394236 |
---|
035 | ##|a1083172192 |
---|
039 | |a20241202171433|bidtocn|c20080104000000|dhueltt|y20080104000000|zhaont |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.78|bVUB |
---|
090 | |a491.78|bVUB |
---|
100 | 0 |aVũ, Thị Bằng. |
---|
245 | 10|aПриложение к диссертации /|cVũ Thị Bằng ; Nguyễn Đình Luận hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2007. |
---|
300 | |a48c. ;|c30cm. |
---|
500 | |aPhụ lục. |
---|
653 | 0 |aLuận án. |
---|
653 | 0 |aPhụ lục. |
---|
653 | 0 |aприложение. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000034991 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302004|j(1): 000034990 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000034994 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034990
|
NCKH_Luận văn
|
LV-NG
|
491.78 VUB
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000034991
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.78 VUB
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000034994
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
491.78 VUB
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|