• Sách
  • 495.92231 BUP
    Từ điển thành ngữ tục ngữ Việt - Anh tường giải =

DDC 495.92231
Tác giả CN Bùi, Phụng.
Nhan đề Từ điển thành ngữ tục ngữ Việt - Anh tường giải = Dictionary of Vietnamese English idioms and proverbs explained / Bùi Phụng,
Thông tin xuất bản Tp.Hồ Chí Minh : Tp.Hồ Chí Minh, 2000.
Mô tả vật lý 267 tr. ; 17 cm.
Thuật ngữ chủ đề Proverbs, Vietnamese-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề English language-Dictionaries-Vietnamese.
Thuật ngữ chủ đề Vietnamese language-Idioms.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-Tiếng Anh-Tiếng Việt-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Anh.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000004026
000 00000cam a2200000 a 4500
0014780
0021
0044915
008040326s2000 vm| vie
0091 0
035|a1456415955
035##|a949648180
039|a20241202155043|bidtocn|c20040326000000|dhuongnt|y20040326000000|zhangctt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a495.92231|bBUP
090|a495.92231|bBUP
1000 |aBùi, Phụng.
24510|aTừ điển thành ngữ tục ngữ Việt - Anh tường giải =|bDictionary of Vietnamese English idioms and proverbs explained /|cBùi Phụng,
260|aTp.Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c2000.
300|a267 tr. ;|c17 cm.
65010|aProverbs, Vietnamese|xDictionaries.
65010|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese.
65010|aVietnamese language|xIdioms.
65017|aTừ điển|xTiếng Anh|xTiếng Việt|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Anh.
6530 |aTừ điển.
6530 |aTiếng Việt.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004026
890|a1|b26|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000004026 TK_Tiếng Anh-AN 495.92231 BUP Sách 1 Hạn trả:27-12-2024

Không có liên kết tài liệu số nào