|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4780 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4915 |
---|
008 | 040326s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415955 |
---|
035 | ##|a949648180 |
---|
039 | |a20241202155043|bidtocn|c20040326000000|dhuongnt|y20040326000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92231|bBUP |
---|
090 | |a495.92231|bBUP |
---|
100 | 0 |aBùi, Phụng. |
---|
245 | 10|aTừ điển thành ngữ tục ngữ Việt - Anh tường giải =|bDictionary of Vietnamese English idioms and proverbs explained /|cBùi Phụng, |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c2000. |
---|
300 | |a267 tr. ;|c17 cm. |
---|
650 | 10|aProverbs, Vietnamese|xDictionaries. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 10|aVietnamese language|xIdioms. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Anh|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004026 |
---|
890 | |a1|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004026
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
495.92231 BUP
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:27-12-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào