DDC 330
Tác giả CN Mankiw, N. Gregory.
Nhan đề Principles of economics / N. Gregory Mankiw.
Lần xuất bản 6th ed.
Thông tin xuất bản Mason, Ohio : South-Western Cengage Learning, 2012
Mô tả vật lý xxxii, 856 p ; 28cm.
Phụ chú Sách chương trình Khoa Quốc tế học.
Tóm tắt Stresses the important concepts of economics. This title features dozens of applications that emphasize the real-world relevance of economics for students through interesting news articles, realistic case studies, and engaging problems.
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế học-Nguyên tắc hoạt động
Từ khóa tự do Kinh tế học
Từ khóa tự do Nguyên tắc hoạt động
Khoa Quốc tế học
Khoa Quản trị kinh doanh và du lịch
Chuyên ngành Quốc tế học
Chuyên ngành Quản trị kinh doanh
Chuyên ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành chất lượng cao
Môn học Tài chính công
Môn học Kinh tế vi mô
Môn học Kinh tế vĩ mô
Môn học Nghiên cứu phát triển
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516011(9): 000092856-7, 000099145, 000136508-11, 000137006-7
000 00000cam a2200000 a 4500
00147816
00220
00458474
005202302121435
008220601s2012 ohu eng
0091 0
020|a0538453052
020|a9780538453059
035##|a1083173795
039|a20230212143555|bmaipt|c20230210140957|dmaipt|y20170407112537|zhuett
041|aeng
044|aohu
08204|a330|bMAN
1001 |aMankiw, N. Gregory.
24510|aPrinciples of economics /|cN. Gregory Mankiw.
250|a6th ed.
260|aMason, Ohio :|bSouth-Western Cengage Learning,|c2012
300|axxxii, 856 p ;|c28cm.
500|aSách chương trình Khoa Quốc tế học.
520|aStresses the important concepts of economics. This title features dozens of applications that emphasize the real-world relevance of economics for students through interesting news articles, realistic case studies, and engaging problems.
65000|aKinh tế học|xNguyên tắc hoạt động
6530 |aKinh tế học
6530 |aNguyên tắc hoạt động
690|aQuốc tế học
690|aQuản trị kinh doanh và du lịch
691|aQuốc tế học
691|aQuản trị kinh doanh
691|aQuản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành chất lượng cao
692|aTài chính công
692|aKinh tế vi mô
692|aKinh tế vĩ mô
692|aNghiên cứu phát triển
693|aGiáo trình
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(9): 000092856-7, 000099145, 000136508-11, 000137006-7
890|a9|b0|c3|d4
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000092856 TK_Tài liệu môn học-MH MH QTKD 330 MAN Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện bản sao
2 000092857 TK_Tài liệu môn học-MH MH QTKD 330 MAN Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000099145 TK_Tài liệu môn học-MH MH QTKD 330 MAN Tài liệu Môn học 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000136510 TK_Tài liệu môn học-MH MH QTH 330 MAN Tài liệu Môn học 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
5 000136509 TK_Tài liệu môn học-MH MH QTH 330 MAN Tài liệu Môn học 5 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
6 000136511 TK_Tài liệu môn học-MH MH NCPT 330 MAN Tài liệu Môn học 6 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
7 000136508 TK_Tài liệu môn học-MH MH NCPT 330 MAN Tài liệu Môn học 7 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
8 000137006 TK_Tài liệu môn học-MH MH DLLH 330 MAN Tài liệu Môn học 8 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
9 000137007 TK_Tài liệu môn học-MH MH DLLH 330 MAN Tài liệu Môn học 9 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện