|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47816 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 58474 |
---|
005 | 202302121435 |
---|
008 | 220601s2012 ohu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0538453052 |
---|
020 | |a9780538453059 |
---|
035 | ##|a1083173795 |
---|
039 | |a20230212143555|bmaipt|c20230210140957|dmaipt|y20170407112537|zhuett |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aohu |
---|
082 | 04|a330|bMAN |
---|
100 | 1 |aMankiw, N. Gregory. |
---|
245 | 10|aPrinciples of economics /|cN. Gregory Mankiw. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aMason, Ohio :|bSouth-Western Cengage Learning,|c2012 |
---|
300 | |axxxii, 856 p ;|c28cm. |
---|
500 | |aSách chương trình Khoa Quốc tế học. |
---|
520 | |aStresses the important concepts of economics. This title features dozens of applications that emphasize the real-world relevance of economics for students through interesting news articles, realistic case studies, and engaging problems. |
---|
650 | 00|aKinh tế học|xNguyên tắc hoạt động |
---|
653 | 0 |aKinh tế học |
---|
653 | 0 |aNguyên tắc hoạt động |
---|
690 | |aQuốc tế học |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuốc tế học |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành chất lượng cao |
---|
692 | |aTài chính công |
---|
692 | |aKinh tế vi mô |
---|
692 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
692 | |aNghiên cứu phát triển |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(9): 000092856-7, 000099145, 000136508-11, 000137006-7 |
---|
890 | |a9|b0|c3|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092856
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
330 MAN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
bản sao
|
2
|
000092857
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
330 MAN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000099145
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
330 MAN
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000136510
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTH
|
330 MAN
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000136509
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTH
|
330 MAN
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000136511
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NCPT
|
330 MAN
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000136508
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NCPT
|
330 MAN
|
Tài liệu Môn học
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
8
|
000137006
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
330 MAN
|
Tài liệu Môn học
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
9
|
000137007
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
330 MAN
|
Tài liệu Môn học
|
9
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|