|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47818 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 58476 |
---|
005 | 202109221622 |
---|
008 | 170407s2016 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369539 |
---|
035 | ##|a1083197598 |
---|
039 | |a20241125224911|bidtocn|c20210922162250|dtult|y20170407112828|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a301|bNGC |
---|
090 | |a301|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Mạnh Cường. |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội |
---|
245 | 10|aCivil Society /|cNguyễn Mạnh Cường. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016 |
---|
300 | |a380 p. ; |c28 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình Khoa Quốc tế học. |
---|
650 | 00|aCivil Society |
---|
653 | 0 |aXã hội |
---|
653 | 0 |aXã hội văn minh |
---|
690 | |aQuốc tế học |
---|
691 | |aNghiên cứu phát triển |
---|
692 | |aXã hội dân sự |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516019|j(1): 000099141 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099141
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NCPT
|
301 NGC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào