|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4782 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4917 |
---|
008 | 040326s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394442 |
---|
035 | ##|a1083166904 |
---|
039 | |a20241202144631|bidtocn|c20040326000000|dhuongnt|y20040326000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bLET |
---|
090 | |a495.9223|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Hữu Thảo. |
---|
245 | 10|aTừ điển từ Hán - Việt :|bSách giáo khoa phổ thông : tiếng Việt và văn học /|cLê Hữu Thảo, Trần Văn Nam. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a528 tr. ;|c16 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xSách giáo khoa|xGiáo dục phổ thông trung học|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ Hán Việt. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục phổ thông trung học. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
700 | 0 |aTrần, Văn Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000003589-91 |
---|
890 | |a3|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003589
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 LET
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003590
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 LET
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003591
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 LET
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào