|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47820 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 58478 |
---|
005 | 202103111602 |
---|
008 | 170407s2016 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780198708933 |
---|
035 | |a1456366879 |
---|
035 | ##|a1083168540 |
---|
039 | |a20241125205355|bidtocn|c20210311160239|dmaipt|y20170407113118|zhuett |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a341.2422|bCIN |
---|
100 | 1 |aCini, Michelle |
---|
245 | 10|aEuropean Union politics /|cMichelle Cini, Nieves Pérez-Solórzano Borragán. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c2016 |
---|
300 | |a456 p. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình Khoa Quốc tế học. |
---|
650 | 10|aPolitics|xEuropean Union |
---|
653 | 0 |aChính trị |
---|
653 | 0 |aPolitics |
---|
653 | 0 |aEuropean Union |
---|
653 | 0 |aLiên minh Châu Âu |
---|
653 | 0 |aChính sách |
---|
690 | |aQuốc tế học |
---|
691 | |aQuốc tế học |
---|
692 | |aNghiên cứu châu Âu |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aBorragán, Nieves Pérez-Solórzano |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516018|j(1): 000099138 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099138
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTH
|
341.2422 CIN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào