|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47821 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58479 |
---|
008 | 170407s1992 xxc eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a007551107x |
---|
035 | |a1456369131 |
---|
035 | ##|a1083171706 |
---|
039 | |a20241208225045|bidtocn|c20170407113238|dtult|y20170407113238|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxc |
---|
082 | 04|a930|bNEW |
---|
090 | |a930|bNEW |
---|
100 | 1 |aNewman, Garfield. |
---|
245 | 10|aOdyssey through the ages /|cGarfield Newman, Christine De Geer... |
---|
260 | |aToronto :|bMcGraw-Hill Ryerson,|c©1992. |
---|
300 | |a581 p. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình Khoa Quốc tế học. |
---|
650 | 10|aCivilization|xAncient. |
---|
653 | 0 |aVăn minh |
---|
653 | 0 |aCivilisation ancienne. |
---|
653 | 0 |aCivilization, Ancient. |
---|
653 | 0 |aCivilization, Medieval. |
---|
653 | 0 |aCổ đại |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|j(1): 000700052 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000700052
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
|
930 NEW
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào