|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47822 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 58480 |
---|
005 | 202112281628 |
---|
008 | 170407s2002 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0130265322 |
---|
035 | |a46473819 |
---|
035 | ##|a1083169290 |
---|
039 | |a20241125214459|bidtocn|c20211228162803|danhpt|y20170407113409|zhuett |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a333.7|bMIT |
---|
100 | 1 |aMitchell, Bruce.|d1944- |
---|
245 | 10|aResource and environmental management /|cBruce Mitchell |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aHarlow, England ; New York : |bPearson Prentice Hall, |c2002 |
---|
300 | |axx, 367 p. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình Khoa Quốc tế học. |
---|
650 | 17|aQuản lí|xMôi trường |
---|
653 | 0 |aMôi trường |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aEnvironmental management |
---|
653 | 0 |aNatural resources |
---|
653 | 0 |aQuản lí môi trường |
---|
653 | 0 |aManagement |
---|
690 | |aQuốc tế học |
---|
691 | |aQuốc tế học |
---|
692 | |aQuản lý môi trường và biến đổi khí hậu |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516018|j(1): 000099143 |
---|
890 | |a1|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099143
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTH
|
333.7 MIT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|