|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47825 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58483 |
---|
005 | 202011121517 |
---|
008 | 170407s2016 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396422 |
---|
035 | ##|a1083169544 |
---|
039 | |a20241130171209|bidtocn|c20201112151748|danhpt|y20170407160754|zngant |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a025.04|bBAO |
---|
090 | |a025.04|bBAO |
---|
110 | |aTrung tâm internet Việt Nam |
---|
245 | 10|aBáo cáo tài nguyên internet năm 2016 =|bReport on Vietnam internet resources 2016 /|cTrung tâm internet Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tin và truyền thông,|c2016 |
---|
300 | |a168 tr.;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aInternet|xTài nguyên|y2016|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |a2016 |
---|
653 | 0 |ainternet resources |
---|
653 | 0 |aTài nguyên internet |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000099200, 000099358 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000099200
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
025.04 BAO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000099358
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
025.04 BAO
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào