- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 330.9597 VIE
Nhan đề: Việt Nam 2035 :
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47826 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58484 |
---|
005 | 202208180835 |
---|
008 | 220818s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384695 |
---|
035 | ##|a1083170237 |
---|
039 | |a20241129153825|bidtocn|c20220818083517|dmaipt|y20170407162302|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.9597|bVIE |
---|
245 | 00|aViệt Nam 2035 :|bHướng tới thịnh vượng, sáng tạo, công bằng và dân chủ: Báo cáo tổng quan |
---|
260 | |aHà Nội :|bNgân hàng thế giới ; Bộ Kế hoạch và Đầu tư, |
---|
300 | |a130 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aViệt Nam|xKinh tế|xTăng trưởng|vBáo cáo|2TVĐHHN |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aBáo cáo tổng quan |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aTăng trưởng |
---|
710 | 2|aNgân hàng thế giới |
---|
710 | 2|aBộ Kế hoạch và Đầu tư |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(9): 000099331-2, 000099335-40, 000102573 |
---|
890 | |a9|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000099331
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
330.9597 VIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000099332
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
330.9597 VIE
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000099335
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
330.9597 VIE
|
Sách
|
5
|
|
|
|
4
|
000099336
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
330.9597 VIE
|
Sách
|
6
|
|
|
|
5
|
000099337
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
330.9597 VIE
|
Sách
|
7
|
|
|
|
6
|
000099338
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
330.9597 VIE
|
Sách
|
8
|
|
|
|
7
|
000099339
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
330.9597 VIE
|
Sách
|
9
|
|
|
|
8
|
000099340
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
330.9597 VIE
|
Sách
|
10
|
|
|
|
9
|
000102573
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
330.9597 VIE
|
Sách
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|