|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47828 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58486 |
---|
005 | 202004161429 |
---|
008 | 170408s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409782 |
---|
035 | ##|a1083191247 |
---|
039 | |a20241130155059|bidtocn|c20200416142925|dhuongnt|y20170408084601|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.259707|bTAI |
---|
090 | |a324.259707|bTAI |
---|
110 | 2 |aBan Tư tưởng văn hóa Trung Ương. |
---|
245 | 00|aTài liệu học tập chính trị cho học viên lớp bồi dưỡng kết nạp Đảng / |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2008. |
---|
300 | |a190 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aĐảng cộng sản Việt Nam|xĐảng viên|xLí luận chính trị|vTài liệu học tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | 0 |aĐảng viên |
---|
653 | 0 |aLí luận chính trị |
---|
653 | 0 |aTài liệu học tập |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000099197 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099197
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 TAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào