DDC
| 438.24 |
Tác giả CN
| Coggle, Paul. |
Nhan đề
| Tự học tiếng Đức : Giáo trình tự học hoàn chỉnh nhất : phát triển cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết/ Paul Coggle, Heiner Schenke; Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc, Nguyễn Lưu Bảo Đoan dịch và chú giải. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011. |
Mô tả vật lý
| 318 tr .; 21 cm. |
Tùng thư
| Hướng dẫn học ngoại ngữ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Đức-Tự học-Giáo trình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Đức. |
Từ khóa tự do
| Tự học. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Đức-DC(1): 000099198 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47830 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58488 |
---|
005 | 202404161103 |
---|
008 | 170408s2011 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379711 |
---|
035 | ##|a1083193299 |
---|
039 | |a20241202153830|bidtocn|c20240416110335|dtult|y20170408085022|zngant |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.24|bCOG |
---|
100 | 1 |aCoggle, Paul. |
---|
245 | 10|aTự học tiếng Đức :|bGiáo trình tự học hoàn chỉnh nhất : phát triển cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết/|cPaul Coggle, Heiner Schenke; Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc, Nguyễn Lưu Bảo Đoan dịch và chú giải. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c2011. |
---|
300 | |a318 tr .;|c21 cm. |
---|
490 | |aHướng dẫn học ngoại ngữ. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xTự học|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aTự học. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000099198 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099198
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.24 COG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|