• Sách
  • 863 PRA
    Hachico chú chó đợi chờ /

DDC 863
Tác giả CN Prats, Luis.
Nhan đề Hachico chú chó đợi chờ / Luis Prats; Zuzanna Celej minh họa, Nguyễn Phương Loan dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Kim Đồng, 2016.
Mô tả vật lý 148tr. : tranh màu ; 21 cm.
Tùng thư Tên sách tiếng Anh : "Hachiko : The dog who waited"
Phụ chú Phạm Lê Hằng tặng
Thuật ngữ chủ đề Văn học thiếu nhi-Tây Ban Nha-Tiểu thuyết-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Văn học Tây Ban Nha
Từ khóa tự do Tiểu thuyết
Từ khóa tự do Văn học thiếu nhi.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Phương Loan dịch
Tác giả(bs) CN Celej, Zuzanna minh hoạ.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000099195
000 00000cam a2200000 a 4500
00147831
0021
00458489
008170408s2016 vm| vie
0091 0
035|a1456406990
035##|a1083189571
039|a20241130160148|bidtocn|c20170408085254|dtult|y20170408085254|zngant
0411 |avie
044|avm
08204|a863|bPRA
090|a863|bPRA
1001 |aPrats, Luis.
24510|aHachico chú chó đợi chờ /|cLuis Prats; Zuzanna Celej minh họa, Nguyễn Phương Loan dịch.
260|aHà Nội :|bKim Đồng,|c2016.
300|a148tr. :|btranh màu ;|c21 cm.
490|aTên sách tiếng Anh : "Hachiko : The dog who waited"
500|aPhạm Lê Hằng tặng
65017|aVăn học thiếu nhi|xTây Ban Nha|xTiểu thuyết|2TVĐHHN.
6530 |aVăn học Tây Ban Nha
6530 |aTiểu thuyết
6530 |aVăn học thiếu nhi.
7000 |aNguyễn, Phương Loan|edịch
7001 |aCelej, Zuzanna|eminh hoạ.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000099195
890|a1|b72|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000099195 TK_Tiếng Việt-VN 863 PRA Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào