|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47831 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58489 |
---|
008 | 170408s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406990 |
---|
035 | ##|a1083189571 |
---|
039 | |a20241130160148|bidtocn|c20170408085254|dtult|y20170408085254|zngant |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a863|bPRA |
---|
090 | |a863|bPRA |
---|
100 | 1 |aPrats, Luis. |
---|
245 | 10|aHachico chú chó đợi chờ /|cLuis Prats; Zuzanna Celej minh họa, Nguyễn Phương Loan dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKim Đồng,|c2016. |
---|
300 | |a148tr. :|btranh màu ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTên sách tiếng Anh : "Hachiko : The dog who waited" |
---|
500 | |aPhạm Lê Hằng tặng |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|xTây Ban Nha|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Phương Loan|edịch |
---|
700 | 1 |aCelej, Zuzanna|eminh hoạ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000099195 |
---|
890 | |a1|b72|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099195
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
863 PRA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào