|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47834 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 58493 |
---|
008 | 170408s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374734 |
---|
039 | |a20241201152053|bidtocn|c20170408090802|dtult|y20170408090802|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a025.042|bVAI |
---|
090 | |a025.042|bVAI |
---|
110 | |aThư viện Quốc gia Việt Nam. |
---|
245 | 10|aVai trò của Thư viện Quốc gia và các cơ quan thông tin - thư viện trong việc tạo lập bộ sưu tập tài nguyên số quốc gia của Việt Nam /|cBộ Văn hóa, thể thao và Du lịch. Thư viện Quốc gia Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a206 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aTài nguyên số|xThư viện|zViệt Nam|vKỉ yếu hội thảo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThư viện |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aBộ sưu tập số |
---|
653 | 0 |aTài nguyên số |
---|
653 | 0 |aThư viện quốc gia |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(1): 000099192 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099192
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.042 VAI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào