- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 428.24 TIM
Nhan đề: Face2face :
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47840 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58500 |
---|
005 | 202106081412 |
---|
008 | 170408s2005 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521603355 |
---|
035 | |a302369784 |
---|
035 | ##|a302369784 |
---|
039 | |a20241209000356|bidtocn|c20210608141248|dmaipt|y20170408094137|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bTIM |
---|
100 | 1 |aTims, Nicolas |
---|
245 | 10|aFace2face :|bPre - intermediate : Work book /|cNicolas Tims, Gillie Cunningham. |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2005 |
---|
300 | |a2 v. 88 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aEnglish language. |
---|
653 | 0 |aRhetoric. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aGrammar. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 1 |aAckroyd, Sarah. |
---|
700 | 1 |aCunningham, Gillie. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092595 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000092595
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.24 TIM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|