|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47841 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58501 |
---|
005 | 202106140935 |
---|
008 | 170408s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369482 |
---|
035 | ##|a1083171340 |
---|
039 | |a20241125213843|bidtocn|c20210614093510|dmaipt|y20170408095041|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bSPE |
---|
110 | 2 |aHanoi University. English Department. |
---|
245 | 10|aSpeaking : Term 2 :|bStudent's Book /|cHanoi University. English Department. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2004 |
---|
300 | |a30 p. : |b28 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Anh |
---|
650 | 10|aEnglish language|xSpeaking |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nói|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aSpeaking |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000092613, 000099766, 000099969 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000092613
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.34 SPE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
2
|
000099766
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.34 SPE
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
3
|
000099969
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.34 SPE
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào