|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47844 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58504 |
---|
005 | 202105261106 |
---|
008 | 210526s2007 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521672627 |
---|
035 | |a779922346 |
---|
035 | ##|a779922346 |
---|
039 | |a20241209105627|bidtocn|c20210526110645|dmaipt|y20170408100840|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.1|bMAR |
---|
100 | 1 |aMarks, Janathan |
---|
245 | 10|aEnglish pronunciation in use :|bElementary : Self - study and classroom use /|cJanathan Marks |
---|
260 | |aUnited Kingdom : |bCambridge university, |c2007 |
---|
650 | 10|aEnglish language|xPronunciation |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xPhát âm|2TVDHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPhát âm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092617 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092617
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.1 MAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào