|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47845 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58505 |
---|
005 | 202106140840 |
---|
008 | 170408s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083165976 |
---|
039 | |a20210614083957|bmaipt|c20210614083010|dmaipt|y20170408101011|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bSPE |
---|
110 | |aHanoi university. |
---|
245 | 10|aSpeaking : Term 1 :|bStudent's Book /|cHanoi University. English Department. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012 |
---|
300 | |a51 p. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Anh |
---|
650 | 10|aEnglish language|xSpeaking skill |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nói |
---|
653 | 0 |aSách sinh viên |
---|
653 | 0 |aSpeaking skill |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000092591, 000099767, 000099968 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092591
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 SPE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000099767
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 SPE
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000099968
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 SPE
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào