|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47852 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58512 |
---|
008 | 170408s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378242 |
---|
035 | ##|a1083198396 |
---|
039 | |a20241130100026|bidtocn|c20170408141111|dtult|y20170408141111|zngant |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bFLO |
---|
090 | |a428.24|bFLO |
---|
100 | 1 |aFlower, John. |
---|
245 | 10|aCách dùng cụm động từ trong tiếng Anh =|bPhrasal verb organiser /|cJohn Flower; Nguyễn Văn Công dịch. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2001. |
---|
300 | |a144tr ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aNgữ pháp tiếng Anh|xĐộng từ|xCâu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aCâu. |
---|
653 | 0 |aĐộng từ. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Công|eDịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092561 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092561
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 FLO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào