|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47857 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58517 |
---|
005 | 202007061503 |
---|
008 | 170408s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385799 |
---|
035 | ##|a1083173484 |
---|
039 | |a20241129102933|bidtocn|c20200706150309|danhpt|y20170408141919|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a339.071|bNGC |
---|
090 | |a339.071|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Công, |
---|
245 | 10|aBài tập nguyên lý kinh tế vĩ mô /|cNguyễn Văn Công. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2008. |
---|
300 | |a159 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế|xKinh tế vĩ mô|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aKinh tế vĩ mô |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000092554 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000092554
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
339.071 NGC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào