|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47858 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58518 |
---|
005 | 202004141128 |
---|
008 | 170408s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400715 |
---|
035 | ##|a1083191364 |
---|
039 | |a20241129170018|bidtocn|c20200414112840|dmaipt|y20170408142159|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.45|bKIE |
---|
110 | 2 |aKhoa Ngân Hàng. Học viện Ngân hàng. |
---|
245 | 10|aKiểm toán nội bộ Ngân hàng thương mại =|bInternal audit in banking organisations /|cHọc viện Ngân hàng. |
---|
260 | |aHà Nội : |bHọc viện Ngân hàng, |c2009. |
---|
300 | |a286 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aKiểm toán|xKiểm toán nội bộ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgân hàng thương mại |
---|
653 | 0 |aKiểm toán nội bộ. |
---|
653 | 0 |aKiểm toán. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000092556 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000092556
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
657.45 KIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào