|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4787 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4922 |
---|
005 | 202307310955 |
---|
008 | 040406s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083196101 |
---|
039 | |a20230731095519|bmaipt|c20210624144519|dmaipt|y20040406000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bBUY |
---|
100 | 0 |aBùi, Ý |
---|
245 | 10|aNhững mẫu câu Anh - Việt =|bVietnamese - English and English - Vietnamese communication: Ngữ pháp tiếng Anh thực hành /|cBùi Ý; Bùi Phụng hiệu đính và bổ sung |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c2001 |
---|
300 | |a272 p. ;|c17 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTerms and phrases |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 10|aEnglish language|xConversation and phrase books |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xMẫu câu |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
700 | 0 |aBùi, Phụng|ehiệu đính và bổ sung. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005491-3 |
---|
890 | |a3|b442|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005491
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 BUY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005492
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 BUY
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000005493
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 BUY
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào