|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47873 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58533 |
---|
005 | 202007061501 |
---|
008 | 170408s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391349 |
---|
035 | ##|a1083171797 |
---|
039 | |a20241129101113|bidtocn|c20200706150108|danhpt|y20170408150109|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657|bHAS |
---|
090 | |a657|bHAS |
---|
100 | 0 |aHà, Minh Sơn. |
---|
245 | 10|aBài tập kế toán Ngân hàng thương mại /|cHà Minh Sơn, Vũ Thị Thúy Hường. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2008. |
---|
300 | |a167 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aKế toán|xNgân hàng thương mại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgân hàng Thương mại |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
700 | 0 |aVũ, Thị Thúy Hường |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000092549 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000092549
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
657 HAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào