|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47893 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58553 |
---|
008 | 170410s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399461 |
---|
035 | ##|a1083169509 |
---|
039 | |a20241202130718|bidtocn|c20170410154512|dtult|y20170410154512|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.895922|bNGU |
---|
090 | |a305.895922|bNGU |
---|
110 | 1 |aUỷ ban Mặt trận tổ quốc Việt Nam thành phố Hà Nội. |
---|
245 | 10|aNgười Hà Nội thanh lịch, văn minh /|cỦy ban Mặt trận tổ quốc Việt Nam thành phố Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHà Nội,|c2007. |
---|
300 | |a102 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aVăn minh |
---|
653 | 0 |aNgười Hà Nội |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000099180 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099180
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.895922 NGU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào