|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47894 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58554 |
---|
008 | 170411s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395723 |
---|
035 | ##|a44490736 |
---|
039 | |a20241129133217|bidtocn|c20170411104455|dtult|y20170411104455|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNAC |
---|
090 | |a895.9223|bNAC |
---|
100 | |aNam Cao,|d1915-1951 |
---|
245 | 10|aSống mòn :|bTiểu thuyết /|cNam Cao. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn Học,|c1999. |
---|
300 | |a296 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách văn học phổ thông. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt nam|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000099179 |
---|
890 | |a1|b55|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000099179
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.9223 NAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào