|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47905 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58565 |
---|
008 | 170412s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418836 |
---|
035 | ##|a1083197980 |
---|
039 | |a20241203082521|bidtocn|c|d|y20170412150159|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344.06|bVAN |
---|
090 | |a344.06|bVAN |
---|
110 | 2 |aNhà xuất bản Xây dựng. |
---|
245 | 00|aVăn bản hướng dẫn thực hiện quy chế quản lí đầu tư và xây dựng /|cNhà xuất bản Xây dựng. |
---|
250 | |aTái bản có sửa đổi và bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2003. |
---|
300 | |a543 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aVăn bản hướng dẫn|xĐầu tư|xXây dựng. |
---|
653 | 0 |aĐầu tư. |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aVăn bản hướng dẫn. |
---|
653 | 0 |aXây dựng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000099289 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099289
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344.06 VAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào