|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47911 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58571 |
---|
008 | 170412s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408337 |
---|
035 | ##|a1083197538 |
---|
039 | |a20241201182643|bidtocn|c20170412154639|dtult|y20170412154639|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a577.709597|bTAI |
---|
090 | |a577.709597|bTAI |
---|
110 | |aBộ Giáo dục và đào tạo |
---|
245 | 10|aTài liệu tuyên truyền về tuần lễ biển và hải đảo Việt Nam và ngày Đại dương thế giới 8 tháng 6 /|cBộ giáo dục và Đào tạo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ giáo dục và đào tạo xb.,|c2016. |
---|
300 | |a23 tr.;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aSinh thái biển|zViệt Nam|vTài liệu tuyên truyền|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aMôi trường |
---|
653 | 0 |aTài liệu tuyên truyền |
---|
653 | 0 |aBiển |
---|
653 | 0 |aHải đảo |
---|
653 | 0 |aSinh thái biển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000099245 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099245
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
577.709597 TAI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào