|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47912 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58572 |
---|
008 | 170412s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378301 |
---|
039 | |a20241129144442|bidtocn|c20170412154836|dtult|y20170412154836|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a577.82071|bTAI |
---|
090 | |a577.82071|bTAI |
---|
110 | |aBộ Giáo dục và đào tạo. |
---|
245 | 10|aTài liệu tuyên truyền về ngày Môi trường Thế giới mùng 5 tháng 6 năm 2016 /|cBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ giáo và đào tạo xb.,|c2016. |
---|
300 | |a19 tr.;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aMôi trường sinh thái|vTài liệu tuyền truyền|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aBảo vệ môi trường |
---|
653 | 0 |aMôi trường sinh thái |
---|
653 | 0 |aTài liệu tuyên truyền |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(3): 000099240, 000099242, 000099244 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099240
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
577.82071 TAI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000099242
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
577.82071 TAI
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000099244
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
577.82071 TAI
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào