|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4792 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4927 |
---|
008 | 040406s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376155 |
---|
035 | ##|a1083170429 |
---|
039 | |a20241130152823|bidtocn|c20040406000000|dhuongnt|y20040406000000|zhangctt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.24|bPHD |
---|
090 | |a448.24|bPHD |
---|
100 | 0 |aPhạm, Tất Đắc. |
---|
245 | 13|aLe Francais correct =|bTiếng Pháp đúng cách /|cPhạm Tất Đắc. |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bĐồng Nai,|c1999. |
---|
300 | |a165 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xThực hành|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aThực hành. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
950 | |aTiếng Pháp thực hành |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào