• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 895.63 OGA
    Nhan đề: 博士の愛した数式 /

DDC 895.63
Tác giả CN 小川, 洋子
Nhan đề 博士の愛した数式 / 小川洋子 ; [Yōko Ogawa].
Thông tin xuất bản 東京 : 新潮社, [2005].
Mô tả vật lý 291 p.;16 cm.
Tùng thư Shinchō bunko, 7807.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Nhật Bản-Tiểu thuyết-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Văn học Nhật Bản.
Từ khóa tự do Tiểu thuyết.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000099315
000 00000nam a2200000 a 4500
00147923
0021
00458583
005202311081531
008170413s2005 jp| jpn
0091 0
020|a4101215235
020|a9784101215235
035|a1456394825
035##|a1083193485
039|a20241202140730|bidtocn|c20231108153102|dmaipt|y20170413101418|zhuongnt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a895.63|bOGA
1000 |a小川, 洋子
24510|a博士の愛した数式 /|c小川洋子 ; [Yōko Ogawa].
260|a東京 : |b新潮社, |c[2005].
300|a291 p.;|c16 cm.
490|aShinchō bunko, 7807.
65017|aVăn học Nhật Bản|xTiểu thuyết|2TVĐHHN.
6530 |aVăn học Nhật Bản.
6530 |aTiểu thuyết.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000099315
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000099315 TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2 895.63 OGA Sách 1